--

bong bóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bong bóng

+ noun  

  • Bladder
    • bong bóng cá
      a fish bladder
    • bong bóng lợn
      a pig bladder
  • Balloon
    • chiếc bong bóng hồng
      a pink balloon
  • Bubble
    • thổi bong bóng xà phòng
      to blow soap bubbles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong bóng"
Lượt xem: 673